Có 2 kết quả:
严打 yán dǎ ㄧㄢˊ ㄉㄚˇ • 嚴打 yán dǎ ㄧㄢˊ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crack down on
(2) to take severe measures against
(2) to take severe measures against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crack down on
(2) to take severe measures against
(2) to take severe measures against
Bình luận 0